Biểu công khai theo TT36_2020-2021
UBND QUẬN TÂY HỒ Biểu mẫu 01
TRƯỜNG MẦM NONTHÀNH CÔNG
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non
Năm học: 2020 -2021
(Ban hành kèm theo QĐ số: /QĐ-MNTC ngày … / …. /2020)
STT |
NỘI DUNG |
ĐẠT |
---|---|---|
I |
Mức độ về sức khỏe mà trẻ đạt được |
- Thực hiện theo quy định tại TT liên tịch số 13/2016/TTLT-BYTngày 12/5/2016 quy định về công tác y tế trường học. Đảm bảo 100% trẻ đến trường được kiểm tra sức khỏe và đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng biểu đồ tăng trưởng của Tổ chức Y tế Thế giới: Trẻ đạt cân nặng và chiều cao theo quy định của độ tuổi:
|
II |
Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được |
- Đạt yêu cầu PT toàn diện đối với trẻ ở từng độ tuổi:
|
III |
Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
- Đảm bảo thực hiện có chất lượng Ch/trình GDMN do Bộ GD&ĐT ban hành ngày 25 tháng 7 năm 2009 theo Thông tư số 17/2009/TT-BGD-ĐT ngày 25/7/2009 và chỉnh sửa bổ sung theo Thông tư số 28/2016/TT-BGDĐT ngày 30 tháng12 năm 2016 |
IV |
Các điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục |
- Cơ sở vật chất đảm bảo đủ điều kiện chăm sóc, giáo dục trẻ theo Điều lệ trường mầm non; đồ dùng, đồ chơi và thiết bị dạy học đảm bảo theo TT số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010, TT 34/2013 và Văn bản hợp nhất tháng 3/2015 (đủ về số lượng và đảm bảo về chất lượng) |
|
Xuân La, ngày … tháng ….. năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
|
UBND QUẬN TÂY HỒ Biểu mẫu 02
TRƯỜNG MẦM NON THÀNH CÔNG
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế
Năm học: 2020 - 2021
(Ban hành kèm theo QĐ số: /QĐ-MNTC ngày / /2020)
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I |
Tổng số trẻ em |
88 |
|
|
17 |
26 |
15 |
30 |
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
88 |
|
|
17 |
26 |
15 |
30 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
0 |
|
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
88 |
|
|
17 |
26 |
15 |
30 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
88 |
|
|
17 |
26 |
15 |
30 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
88 |
|
|
17 |
26 |
15 |
30 |
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
81 |
|
|
17 |
22 |
14 |
28 |
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
|
17 |
26 |
15 |
30 |
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
|
0 |
4 |
1 |
2 |
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
88 |
|
|
17 |
26 |
15 |
30 |
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
|
17 |
|
|
|
2 |
Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
26 |
15 |
30 |
|
Xuân La, ngày 24 tháng 09 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Thị Yến
|
UBND QUẬN TÂY HỒ Biểu mẫu 03
TRƯỜNG MẦM NONTHÀNH CÔNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
Năm học: 2020 -2021
(Ban hành kèm theo QĐ số: /QĐ-MNTC ngày /10/2020)
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Tổng số phòng |
10 |
Số m2/trẻ em |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
10 |
2.9 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 |
Phòng học tạm |
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
|
|
III |
Số điểm trường |
|
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
1500 |
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
250 |
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
80 |
2.9 |
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
38 |
2.9 |
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
10 |
0.6 |
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
40 |
0.6 |
5 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
60 |
|
6 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
82 |
|
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
16 |
Số bộ/nhóm (lớp) |
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
16 |
1 |
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
8 |
3.6 bộ/sân chơi |
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
6 máy tính 1 máy chiếu |
|
X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
|
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
|
|
|
|
|
|
Số lượng(m2) |
||||
XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
2 |
|
5 |
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
|
Có |
Không |
XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
X |
|
XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
X |
|
XIV |
Kết nối internet |
X |
|
XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
X |
|
XVI |
Tường rào xây |
x |
|
|
.... |
|
|
|
Xuân La, ngày tháng năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Thị Yến
|
UBND QUẬN TÂY HỒ Biểu mẫu 04
TRƯỜNG MẦM NON THÀNH CÔNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở GDMN
Năm học 2020 - 2021
(Ban hành kèm theo QĐ số: /QĐ-MNTC ngày …/ …. /2020)
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
26 |
|
1 |
6 |
13 |
3 |
3 |
23 |
3 |
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
15 |
|
|
3 |
9 |
3 |
|
15 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhà trẻ |
5 |
|
|
|
3 |
2 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Mẫu giáo |
10 |
|
|
3 |
6 |
1 |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
9 |
|
|
5 |
|
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nhân viên nấu ăn |
2 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên bảo vệ, lao công |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuân La, ngày … tháng …năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
|